Chức năng Chia bộ tài liệu (Bộ) máy photocopy |
Có |
|
Giao diện in mạng trực tiếp máy photocopy |
Không |
|
Tự động chọn khổ giấy của máy photocopy |
Có |
|
Máy photocopy tự động chọn mức phóng thu |
Có |
|
Máy photocopy tự động điều chỉnh lượng mực |
Có |
|
Máy photocopy có hệ thống tái sử dụng mực thải |
Có |
|
Chức năng tự động nạp bản gốc Máy photocopy |
Không |
|
Chức năng Fax Máy photocopy |
Không |
|
Chức năng scan Máy photocopy |
Không |
|
CHỨC NĂNG IN CỦA MÁY PHOTOCOPY |
Không |
|
|
|
CHỨC NĂNG FAX CỦA MÁY PHOTOCOPY |
Không |
|
|
Hãng sản xuất photocopy |
Photocopy Xerox |
|
Tính năng kỹ thuật máy photocopy |
|
|
Khổ giấy sao chụp tối đa máy photocopy |
Photocopy (copier) khổ A4 |
|
Các tính năng chính của máy photocopy |
Copy |
|
Tốc độ sao chụp (bản/phút) máy photocopy |
20bản/phút |
|
Sao chụp liên tục (tờ) của máy photocopy |
99 |
|
Thời gian khởi động máy (giây) máy photocopy |
25 |
|
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên (giây) máy photocopy |
7.4 |
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn máy photocopy |
32MB |
|
Dung lượng bộ nhớ tối đa máy photocopy |
32MB |
|
Độ phân giải (dpi) máy photocopy |
Máy photocopy (copier) có độ phân giải 600x600dpi |
|
Kích thước(rộngxsâuxcao) máy photocopy |
595x532x605mm |
|
Các chức năng đặc biệt của máy photocopy |
|
|
Phụ kiện chọn thêm khác của máy photocopy |
|
|
Chức năng tự động đảo mặt bản sao Máy photocopy Máy photocopy |
có |
|
Khổ giấy in tối đa Máy photocopy |
Tốc độ (A4) |
|
Tốc độ in Máy photocopy |
18 bản/phút |
|
Độ phân giải (dpi) Máy photocopy |
600 x 600 dpi |
|
Dung lượng bộ nhớ chức năng in của máy photocopy |
32MB/96MB |
|
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH CỦA MÁY PHOTOCOPY |
|
|
Độ phân giải tùy chọn (dpi) máy photocopy |
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi |
|
Tốc độ quét tối đa (bản gốc/phút) máy photocopy |
18 trang/phút |
|
Kích thước văn bản gửi / nhận của máy photocopy |
A3, B4, A4 |
|
Tốc độ modem (Kbps) của máy photocopy |
G3, 28.8kbps |
|
Tốc độ truyền dữ liệu (giây/trang) của máy photocopy |
ít hơn 3 giây |
|
Chia sẻ nhận xét của bạn về Máy photocopy Xerox DocuCentre 1055DC